Có 2 kết quả:

凯林赛 kǎi lín sài ㄎㄞˇ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄞˋ凱林賽 kǎi lín sài ㄎㄞˇ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) keirin cycle race (paced stadium event)
(2) translit. of Japanese けいりん 競輪|竞轮

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) keirin cycle race (paced stadium event)
(2) translit. of Japanese けいりん 競輪|竞轮

Bình luận 0